Có 2 kết quả:

巴布亚新几內亚 bā bù yà xīn jǐ nèi yà ㄅㄚ ㄅㄨˋ ㄧㄚˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˇ ㄋㄟˋ ㄧㄚˋ巴布亞新幾內亞 bā bù yà xīn jǐ nèi yà ㄅㄚ ㄅㄨˋ ㄧㄚˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˇ ㄋㄟˋ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nước Papua New Guinea

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nước Papua New Guinea

Bình luận 0