Có 2 kết quả:
巴布亚新几內亚 bā bù yà xīn jǐ nèi yà ㄅㄚ ㄅㄨˋ ㄧㄚˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˇ ㄋㄟˋ ㄧㄚˋ • 巴布亞新幾內亞 bā bù yà xīn jǐ nèi yà ㄅㄚ ㄅㄨˋ ㄧㄚˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˇ ㄋㄟˋ ㄧㄚˋ
Từ điển phổ thông
nước Papua New Guinea
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
nước Papua New Guinea
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Bình luận 0